Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hitherto
/,hiðə'tu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hitherto
/ˈhɪðɚˌtuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
cho đến nay, đến bây giờ
a
hitherto
unknown
species
of
butterfly
một loài bướm đến nay vẫn chưa được biết
adverb
formal :until now :before this time
The
biography
reveals
some
hitherto [=
formerly
,
previously
]
unknown
facts
about
his
early
life
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content