Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hither
/'hiðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hither
/ˈhɪðɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(cũ)
ở đây, đến đây
hither and thither
khắp nơi, khắp mọi hướng
blown
hither
and
thither
by
the
wind
bị gió thổi bay khắp mọi hướng
* Các từ tương tự:
hitherto
adverb
old-fashioned + literary :to this place
come
hither [=
come
here
]
She
has
been
very
busy
,
traveling
hither
and
yon
. [=
here
and
there
;
traveling
to
many
different
places
]
traveling
/
wandering
hither
and
thither
[=
here
and
there
] -
see
also
come-hither
* Các từ tương tự:
hitherto
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content