Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hit man
/'hitmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hit man
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ, lóng)
kẻ giết người thuê
noun
plural ~ men
[count] :a person who is paid to kill someone
She
hired
a
hit
man
to
kill
her
ex-husband
.
Mafia
hit
men
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content