Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hit list
/'hit list/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hit list
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
danh sách (người, tố chức) bị nhằm vào (trong những hành động xấu)
noun
plural ~ lists
[count] :a list of people, organizations, etc., that a person or group plans to oppose or eliminate
the
gunman's
hit
list
Excess
spending
is
at
the
top
of
the
governor's
hit
list
. [=
it
is
the
first
thing
the
governor
plans
to
eliminate
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content