Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
histrionically
/,histri'ɒnikli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
(thường xấu)
như là đóng kịch
wave
one's
arms
histrionically
vẫy tay như là đóng kịch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content