Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hispidity
/'hispiditi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(sinh vật học) tình trạng có lông xồm xoàm; tình trạng có lông cứng lởm chởm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content