Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hirsute
/'hɜ:sju:t/
/'hɜ:su:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hirsute
/ˈhɚˌsuːt/
/Brit ˈhəːˌsjuːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
xồm xoàm
Richard
,
are
you
growing
a
beard
?
you
are
looking
very
hirsute
Richard, anh để râu đấy à, trông anh xồm xoàm quá
adjective
[more ~; most ~] formal + often humorous :having a lot of hair especially on the face or body :hairy
his
hirsute
chest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content