Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hireling
/'haiəliη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hireling
/ˈhajɚlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường xấu)
tay sai
noun
plural -lings
[count] disapproving :a person who is paid for doing a job that is not respected or that is considered morally wrong
She's
one
of
the
political
hirelings
who
run
the
candidate's
campaign
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content