Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

hippopotamus /hipə'pɒtəməs/  

  • Danh từ
    (số nhiều hippopotamuses /hipə'pɒtəməsiz/ hay hippotami /'hipə'pɒtəmai/) (cũng hippo)
    xem hippo
    (động vật) hà mã