Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hippocratic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
thuộc Hippôcrat hoặc theo trường phái y của ông ta
* Các từ tương tự:
Hippocratic oath
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content