Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hippo
/'hipəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hippo
/ˈhɪpoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều hippos)
(khẩu ngữ) như hippopotamus
xem
hippopotamus
* Các từ tương tự:
hippocampal
,
hippocampi
,
hippocampus
,
hippocras
,
hippocratic
,
Hippocratic oath
,
hippodrome
,
hippopotami
,
hippopotamus
noun
plural -pos
[count] somewhat informal :hippopotamus
* Các từ tương tự:
hippopotamus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content