Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hip-hop
/ˈhɪpˌhɑːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :rap music
I
listen
to
hip-hop
and
reggae
.
a
hip-hop
artist
also
; :
the
culture
associated
with
rap
music
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content