Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hip flask
/'hipflɑ:sk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hip flask
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
bầu rượu hông (bầu rượu nhỏ có thể bỏ vào túi bên hông)
noun
plural ~ flasks
[count] :flask
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content