Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hinterland
/hintəlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hinterland
/ˈhɪntɚˌlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nội địa
noun
plural -lands
[count] :an area that is not close to any cities or towns :a remote region
a
/
the
rural
hinterland
Hinterland is usually singular in British English but is often plural in U.S. English.
She
had
grown
up
in
the
city
and
knew
nothing
of
life
in
the
hinterlands
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content