Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hingeless
/'hindʤlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có bản lề
không có khớp nối
không có chỗ bấu víu, không có chỗ dựa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content