Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Đại từ
    (dùng để nhấn mạnh)
    tự nó; đích thân
    he cut himself
    nó [tự làm] đứt tay
    did you see the manager himself?
    anh có gặp đích thân ông giám đốc không?
    [all] by himself
    một mình; không ai giúp đỡ
    he lives all by himself in that large house
    nó sống một mình trong căn nhà lớn ấy
    the baby can walk by himself now
    cháu bé bây giờ đã tự đi một mình được