Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hilly
/'hili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hilly
/ˈhili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có nhiều đồi gò
hilly
countryside
vùng quê có nhiều đồi gò
adjective
hillier; -est
having many hills
hilly
terrain
hilly
roads
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content