Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hilltop
/'hiltɒp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hilltop
/ˈhɪlˌtɑːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đỉnh đồi
noun
plural -tops
[count] :the top of a hill
They
built
their
house
on
a
hilltop. -
often
used
before
another
noun
a
hilltop
view
a
hilltop
town
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content