Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hillside
/'hilsaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hillside
/ˈhɪlˌsaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sườn đồi
noun
plural -sides
[count] :the side of a hill
Streams
of
rainwater
rushed
down
the
hillside. -
often
used
before
another
noun
a
hillside
neighborhood
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content