Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hillbilly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hillbilly
/ˈhɪlˌbɪli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người từ vùng núi xa xăm; người kém văn minh
noun
plural -lies
[count] US usually disapproving :a person who lives in the country far away from cities and who is often regarded as someone who lacks education, who is stupid, etc.
Other
kids
called
her
a
hillbilly
because
of
her
accent
and
her
simple
clothes
.
* Các từ tương tự:
hillbilly music
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content