Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

hijack /'haidʒæk/  

  • Động từ
    bắt cóc (máy bay)
    máy bay bị bắt cóc trên đường tới Dehli
    chặn xe cướp (của)
    Danh từ
    sự bắt cóc máy bay
    sự chặn xe cướp của

    * Các từ tương tự:
    hijacker, hijacking