Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
highwayman
/'haiweimən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
highwayman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều highwaymen /'haiweimən/)
kẻ cướp đường
noun
/ˈhaɪˌweɪmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a man especially in the past who stopped travelers on roads and robbed them
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content