Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
highlighter
/'hailaitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
highlighter
/ˈhaɪˌlaɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bút dùng tô những chữ cần làm nổi bật trong một bản viết
noun
plural -ers
[count] :a special pen with brightly colored ink that you can see through
People use highlighters to mark parts of a page so that those parts will be easy to see.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content