Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
higher-up
/'haiər'ʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
higher-up
/ˌhajɚˈʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thông tục) người quyền cao chức trọng, quan to, chóp bu
noun
plural -ups
[count] informal :a person in an organization or government who has a lot of power and authority
Her
hard
work
and
clever
ideas
impressed
the
higher-ups
and
earned
her
a
promotion
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content