Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
higher learning
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :education or learning at a college or university
He
founded
a
prestigious
institution
of
higher
learning
. [=
a
college
or
university
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content