Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
higher education
/,haiə edʒʊ'kei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
higher education
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
giáo dục đại học
noun
[noncount] :education or learning at a college or university
Students
and
their
parents
worry
about
the
rising
cost
of
higher
education
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content