Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
high-strung
/'hai'strʌɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
high-strung
/ˈhaɪˈstrʌŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
rất khoẻ, rất sung sức
dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((như) high-keyed)
adjective
[more ~; most ~] chiefly US :very nervous or easily upset
stories
of
high-strung
performers
who
place
unreasonable
demands
on
the
people
who
work
with
them
Dogs
of
this
breed
are
often
high-strung. [=(
chiefly
Brit
)
highly
strung
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content