Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
high-spirited
/hai'spiritid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
high-spirited
/ˈhaɪˈspirətəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hăng hái; hoạt bát (người)
nhãy cỡn (ngựa)
adjective
[more ~; most ~] :full of energy or enthusiasm :lively
a
high-spirited
group
of
school
children
She
gave
a
high-spirited
performance
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content