Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
high-speed
/hai'spi:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
high-speed
/ˈhaɪˈspiːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cao tốc
a
high-speed
train
xe hỏa cao tốc
adjective
designed to go or move very fast
high-speed
trains
going or moving very fast
The
robbers
led
the
police
on
a
high-speed
chase
.
a
high-speed
Internet
connection
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content