Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
high-sounding
/'haisaʊdiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
high-sounding
/ˈhaɪˈsaʊndɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bay bổng (văn chương…)
adjective
[more ~; most ~] disapproving :using words that are meant to sound important and impressive
high-sounding
rhetoric
/
language
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content