Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
high-ranking
/,hai'ræηkiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
high-ranking
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cao cấp
a
high-ranking
army
officer
sĩ quan cao cấp
adjective
always used before a noun higher-ranking; highest-ranking
having a high rank or position
high-ranking
officials
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content