Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
high-powered
/,hai'paʊəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
high-powered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mạnh, có công suất lớn (máy)
năng nổ (người)
* Các từ tương tự:
High-powered money
adjective
/ˈhaɪˈpawɚd/ also high-power /ˈhaɪˈpawɚ/
of a person :very successful, important, and powerful
a
high-powered
executive
very energetic or forceful
a
high-powered
performance
by
a
rock
musician
of a machine or device :very powerful
high-powered
computers
high-power
lasers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content