Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
high-pitched
/hai'pit∫t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
high-pitched
/ˈhaɪˈpɪʧt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cao, the thé (âm thanh…)
dốc (mái nhà)
adjective
higher-pitched; highest-pitched
[also more ~; most ~] :making a high sound :high
She
has
a
high-pitched
voice
.
The
car's
brakes
produced
a
high-pitched
squeal
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content