Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
high-level
/,hai'levl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
high-level
/ˈhaɪˈlɛvəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[ở] cấp cao
* Các từ tương tự:
high-level language
adjective
always used before a noun higher-level; highest-level
of great importance or high rank
These
military
secrets
are
known
only
to
a
few
high-level
government
officials
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content