Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
high-grade
/hai'greid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
high-grade
/ˈhaɪˈgreɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hảo hạng, cao cấp
high-grade
petrol
dầu xăng hảo hạng
adjective
higher-grade; highest-grade
of a very good quality
high-grade
paper
/
steel
medically serious :relating to a dangerous medical condition
a
high-grade
tumor
/
fever
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content