Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
high-flown
/hai'fləʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
high-flown
/ˈhaɪˈfloʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bay bổng (văn chương)
adjective
[more ~; most ~] disapproving :using fancy words that are meant to sound important and impressive
Her
books
are
filled
with
abstract
ideas
and
high-flown
language
.
high-flown
rhetoric
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content