Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
high-flier
/'haiflaiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
high-flier
/ˈhaɪˈflajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người nhiều tham vọng
người viển vông
noun
or high-flyer , pl -ers
[count] :a person who is very successful or very determined to succeed in business, politics, etc.
young
high-fliers
in
the
computer
industry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content