Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
high-coloured
/'hai'kʌləd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
đỏ bừng, đỏ gay
hồng hào (mặt) có màu thẫm; có màu sặc sỡ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content