Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
high finance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :activities (such as buying companies and investing in stocks) that involve large amounts of money
the
world
of
high
finance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content