Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
high fashion
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] the newest fashions that are usually bought by only a small number of people
boutiques
that
sell
high
fashion
to
the
very
wealthy
haute couture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content