Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
high chair
/hai't∫eə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
high chair
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ghế cao cho trẻ em (ngồi ăn ở bàn ăn)
noun
plural ~ chairs
[count] :a child's chair that has long legs so that the child sits at the height of a dining table
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content