Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
higgledy-piggledy
/higldi'pigldi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
higgledy-piggledy
/ˌhɪgəldiˈpɪgəldi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
lung tung, bừa bãi
files
were
scattered
all
higgledy-piggledy
about
the
office
hồ sơ giấy tờ để bừa bãi khắp phòng
adverb
informal :in a messy way :without order
All
the
dishes
were
stacked
higgledy-piggledy
next
to
the
sink
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content