Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hierarchy
/'haiərɑ:ki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hierarchy
/ˈhajəˌrɑɚki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hệ thống cấp bậc; thứ bậc tôn ti
there
is
a
rigid
hierarchy
in
the
Civil
service
trong ngành dân chính có một hệ thống tôn ty cứng nhắc
noun
plural -chies
[count] a group that controls an organization and is divided into different levels
The
church
hierarchy
faced
resistance
to
some
of
their
/
its
decisions
.
a system in which people or things are placed in a series of levels with different importance or status
He
was
at
the
bottom
of
the
corporate
hierarchy.
a
rigid
hierarchy
of
social
classes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content