Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hierarchical
/,haiə'rɑ:kikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có thứ bậc, có tôn ti
a
hierarchical
society
một xã hội có tôn ti
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content