Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hierachy
/'haiərɑ:ki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)
thiên thần, các thiên thần
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content