Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    go into (come out) of hiding
    giấu mình (ló ra)
    Danh từ
    sự đánh đòn
    his dad gave him a good hiding
    bố nó đã đánh nó một trận đòn nên thân
    on a hiding to nothing
    không có chút hy vọng thành công

    * Các từ tương tự:
    hiding-place