Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)-(đùa cợt) da người
    neither hide not hair
    không có bất cứ một dấu vết gì
    to save one's own hide
    để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng
    Ngoại động từ
    lột da
    (thông tục) đánh đòn
    Danh từ
    (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)
    nơi nấp để rình thú rừng
    Nội động từ hidden, hid
    trốn, ẩn nấp, náu
    Ngoại động từ
    che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
    che khuất
    to hide one's head
    giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra
    not to hide one's light (candle) under a bushel
    ẩn

    * Các từ tương tự:
    Hidden unemployment, hiddenite