Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hickory
/'hikəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hickory
/ˈhɪkəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật) cây hồ đào
gỗ hồ đào
a
hickory
walking
stick
chiếc gậy bằng gỗ mạy châu
noun
plural -ries
[count] :a type of tree that has very hard wood and that produces nuts which can be eaten - called also hickory tree
[noncount] :the wood of a hickory tree
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content