Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ, khẩu ngữ, xấu)
    người quê mùa ngốc nghếch
    (thành ngữ) [có tính chất] tỉnh lẻ, quých

    * Các từ tương tự:
    hickey, hickory, Hicks Neutral Technical Progress, Hicks-Hansen diagram, Hicks. Sir John R