Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hick
/hik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hick
/ˈhɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, khẩu ngữ, xấu)
người quê mùa ngốc nghếch
(thành ngữ) [có tính chất] tỉnh lẻ, quých
* Các từ tương tự:
hickey
,
hickory
,
Hicks Neutral Technical Progress
,
Hicks-Hansen diagram
,
Hicks. Sir John R
noun
plural hicks
[count] US informal + disapproving :an uneducated person from a small town or the country
We
felt
like
a
bunch
of
hicks
when
we
went
to
the
city
for
the
first
time
. -
often
used
before
another
noun
a
hick
town
[=
a
town
where
the
people
are
hicks
]
* Các từ tương tự:
hickory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content